Digoxin |
QT449 0924 (HD: 09/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Rupatadin fumarat |
QT450 0924 (HD: 09/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Avanafil 50 mg |
QT446 0724 (HD: 07/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Dapagliflozin propanediol |
QT445 0724 (HD: 07/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Cordycepin 5 mg |
QT444 0624 (HD: 06/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Schaftosid 10 mg |
QT442 0624 (HD: 06/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Acetaminophen (Paracetamol) related compound D 25 mg |
QT439 0524 (HD: 05/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Acetaminophen (Paracetamol) related compound C 10 mg |
Qt438 0524 (HD: 05/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Acetaminophen (Paracetamol) related compound B 10 mg |
QT437 0524 (HD: 05/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Apixaban 60 mg |
QT434 0324 (HD: 03/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Empagliflozin 60 mg |
QT435 0324 (HD: 03/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Ezetimib |
QT433 0124 (HD: 01/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Milnacipran hydroclorid 60 mg |
QT432 0124 (HD: 01/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Emodin 5 mg/lọ |
QT340 0423 (HD: 04/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Desacetyl diltiazem HCl 10 mg |
QT430 1023 (HD: 10/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Notoginsenosid R1 10 mg |
QT431 1023 (HD: 10/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Dutasterid 60 mg |
QT395 1023 (HD: 10/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Cholecalciferol dạng bột 40.000 IU/mg (60 mg/lọ) |
QT429 1023 (HD: 10/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Paeoniflorin 10 mg |
QT426 0923 (HD: 09/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Rifampicin |
QT062 0923 (HD: 09/2026 |
|
Xem tài liệu
|
Perindopril arginin 300 mg |
QT364 0923 (HD: 09/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Astragalosid IV 10 mg |
QT424 0923 (HD: 09/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Hypophyllanthin 10 mg |
QT422 0923 (HD: 09/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Bisoprolol fumarat |
QT420 0823 (HD: 08/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Diltiazem hydroclorid |
QT418 0723 (HD: 07/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Baclofen 60 mg |
QT419 0723 (HD: 07/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Etoricoxib |
QT413 0623 (HD: 06/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Chondroitin sulfat natri 200 mg |
QT414 0723 (HD: 07/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Tạp A fenofibrat 10 mg |
QT412 0523 (HD: 05/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Tạp A telmisartan 10 mg |
QT411 0523 (HD: 05/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Tạp F Desloratadin 5 mg |
QT406 0423 (HD: 04/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Tạp B amlodipin 5 mg |
QT404 0423 (HD: 04/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Loganin 10mg |
QT402 0323 (HD: 30/03/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Tạp A benzothiadiazin 25 mg |
QT371 010122 (HD: 30/01/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Lithi L-lactat |
QT256 0223 (HD: 02/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Anastrozol 50 mg |
QT394 1122 (HD: 11/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Glipizid 50 mg |
QT393 1122 (HD: 11/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Carvedilol |
QT392 1122 (HD: 11/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Tạp D amlodipin 10 mg |
QT386 0722 (HD: 7/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Pregabalin |
QT385 0823 (HD: 08/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Lornoxicam 50 mg |
QT382 0622 (HD: 06/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Bisacodyl |
QT381 0622 (HD: 06/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Gefitinib |
QT380 0522 (HD: 05/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Erythromycin (HPLC) |
QT436 0424 (HD: 04/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Betamethason valerat 60 mg |
QT378 0522 (HD: 05/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Ribavirin |
QT379 0522 (HD: 05/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Acid clorogenic 10 mg |
QT356 010521 (HD: 05/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Cefepim HCl |
QT375 0322 (HD: 03/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Sulbactam |
QT195A 021021 (HD: 10/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Myricetin 10 mg |
010618 (HD: 09/2022) |
|
Xem tài liệu
|
Methylprednisolon |
QT159 080222 (HD: 02/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Methylparaben |
QT128 0424 (HD: 04/2029) |
|
Xem tài liệu
|
Metformin hydroclorid |
QT168 0323 (HD: 03/2028) |
|
Xem tài liệu
|
L-Cystin |
QT162 050121 (HD: 01/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Ibuprofen |
QT026 0624 (HD: 06/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Hydrocortison acetat 60 mg |
QT372 010222 (HD: 02/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Felodipin |
QT370 011121 (HD: 11/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Favipravir |
QT368 011221 (HD: 12/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Ergocalciferol 50 mg |
QT042 100621 (HD: 06/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Enalapril maleat |
QT097 0124 (HD: 01/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Drotaverin HCl |
QT184 0424 (HD: 04/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Doxycyclin hyclat |
QT098 1023 (HD: 10/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Domperidon maleat |
QT040 0622 (06/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Diclofenac natri |
QT005 1223 (HD: 12/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Diclofenac kali |
QT160 1222 (12/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Dextromethorphan HBr |
|
|
Xem tài liệu
|
Dexpanthenol |
Qt103 0423 (HD: 04/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Dexclorpheniramin maleat |
QT018 070921 (HD: 09/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Dexamethason natri phosphat 60 mg |
QT022 081221 (HD: 12/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Desloratadin |
QT169 0323 (HD: 03/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Cyanocobalamin 60 mg |
QT020 1023 (HD: 10/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Codein phosphat |
QT090 1023 (HD: 10/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Codein |
QT058 060421 (HD: 04/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Clotrimazol |
QT101 0822 (HD: 08/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Clorpheniramin maleat |
QT021 0423 (HD: 04/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Clindamycin phosphat |
QT109 040219 (HD: 02/23) |
|
Xem tài liệu
|
Clarithromycin |
QT045 0424 (HD: 04/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Ciprofloxacin HCl |
QT012 0424 (HD: 04/2029) |
|
Xem tài liệu
|
Cinarizin |
QT082 1122 (HD: 11/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Cimetidin |
QT003 0622 (HD: 06/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Cholecalciferol (dạng dầu, 250 mg) |
QT047 1023 (HD: 10/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Cloramphenicol |
QT014 0724 (HD: 07/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Cetirizin dihydroclorid |
QT065 0924 (HD: 09/2029) |
|
Xem tài liệu
|
Cefradin (Cephradin) |
QT141 0223 (HD: 02/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Cephalexin |
QT006 160421 (HD: 04/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Celecoxib |
QT138 081020 (HD: 11/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Cefuroxim natri 60 mg |
QT157 1023 (HD: 10/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Cefuroxim axetil |
QT126 120421 (HD: 04/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Ceftriaxon natri |
QT132 051218 |
|
Xem tài liệu
|
Cefoperazon natri |
QT196 0723 (HD: 07/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Cefixim |
QT136 0723 (HD: 07/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Cefdinir |
QT194 081221 (HD: 12/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Cefazolin natri |
QT156 050421 (HD: 4/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Cefadroxil |
QT067 0524 (HD: 05/2029) |
|
Xem tài liệu
|
Captopril |
QT146 1122 (HD: 11/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Calci pantothenat |
QT059 1022 (HD: 10/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Cafein MP 15 mg |
QT360 1122 (HD: 11/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Cafein |
QT028 0823 (HD: 08/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Bromhexin hydroclorid |
QT008 1024 (HD: 10/2029) |
|
Xem tài liệu
|
Betamethason dipropionat |
QT087 0624 (HD: 06/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Betamethason |
Qt107 1122 (HD: 11/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Benzyl alcohol 500 mg |
QT373 0523 (HD: 05/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Azithromycin |
QT102 1023 (HD: 10/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Atenolol |
QT163 070621 (HD: 06/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Aspirin |
QT078 0523 (HD: 05/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Acid ascorbic |
QT016 0624 (HD: 06/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Ampicillin trihydrat |
QT011 0823 (HD: 08/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Amoxycillin |
QT010 0224 (HD: 02/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Amlodipin besylat |
QT145 0124 (HD: 01/2029) |
|
Xem tài liệu
|
Ambroxol hydroclorid |
QT142 0423 (HD: 04/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Alverin citrat |
QT019 110122 (HD: 01/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Alimemazin tartrat |
QT072 0724 (HD: 07/2029) |
|
Xem tài liệu
|
Albendazol |
QT049 0923 (HD: 09/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Adefovir dipivoxil |
Qt171 0924 (HD: 10/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Aciclovir |
QT149 070320 (HD: 06/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Acid salicylic |
QT158 100721 (HD: 07/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Acid ursodeoxycholic |
QT374 0724 (HD: 07/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Acetylcystein |
QT112 0822 (HD: 08/2027) |
|
Xem tài liệu
|
4-Cloroacetanilid 50 mg (Tạp Paracetamol) |
QT387 0924 (HD: 09/2027) |
|
Xem tài liệu
|
4-Aminophenol 50 mg (Tạp Paracetamol) |
QT389 0822 (HD: 08/2025) |
|
Xem tài liệu
|
2,5-Dimethylphenol 50 mg (Tạp A Gemfibrozil) |
QT262A 010118 (HD: 01/2021) |
|
Xem tài liệu
|
Rivaroxaban |
QT367 1024 (HD: 10/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Molnupiravir 60 mg |
QT366 0322 (HD: 03/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Tạp A fexofenadin 5 mg |
QT170A 011021 (HD: 10/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Tạp B sulpirid 10 mg |
QT119B 010921 (HD: 09/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Linagliptin 60 mg |
QT364 0923 (HD: 09/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Levocetirizin dihydroclorid |
QT365 0824 (HD: 08/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Hydrocortison 60 mg |
QT361 0622 (HD: 06/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Quercitrin 5 mg |
QT362 010721 (HD: 04/2024) |
|
Xem tài liệu
|
L-Ornithin hydroclorid |
QT224 0824 (HD: 07/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Kali sorbat |
QT294 0923 (HD: 09/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Dextrose |
QT273 0824 (HD: 08/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Oxacillin natri |
QT357 1024 (HD: 10/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Acid ferulic 20 mg |
QT355 0423 (HD: 04/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Sultamicillin tosilat |
QT353 010421 (HD: 04/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Spironolacton |
QT352 0224 (HD: 02/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Ginsenosid Re 10 mg |
QT349 0323 (HD: 30/03/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Ginsenosid Rg1 10 mg |
QT348 0624 (HD: 06/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Ginsenosid Rb1 10mg |
QT347 0624 (HD: 06/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Imperatorin 10mg |
QT351 0323 (HD: 03/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Sitagliptin phosphat |
QT337 010121 (HD: 01/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Mangiferin |
QT339 011020 (HD: 10/2023) |
|
Xem tài liệu
|
Verbascosid 5 mg |
QT342 0624 (HD: 06/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Physcion 5 mg |
QT341 0323 (HD: 03/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Baicalin 10 mg |
QT344 011020 (HD: 10/2023) |
|
Xem tài liệu
|
Kaempferol 5 mg |
QT343 011020 (HD: 10/2023) |
|
Xem tài liệu
|
Sildenafil citrat |
QT335 010820 (HD: 08/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Acid tranexamic |
QT299 011120 (HD: 11/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Olanzapin tạp B 5 mg |
QT338B 011120 (HD: 09/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Olanzapin tạp C 5 mg |
QT448 0824 (HD: 08/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Natri L-lactat |
QT255 0223 (HD: 02/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Candesartan cilexetil |
QT336 0124 (HD: 01/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Olanzapin |
QT338 0823 (HD: 08/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Gemfibrozil |
QT262 0523 (HD: 05/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Nifuroxazid |
QT334 010719 (HD: 08/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Carbocistein |
QT333 021021 (HD: 10/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Erythromycin for microbiology assay |
QT046 0424 (HD: 04/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Tạp C Glimepirid 5 mg |
QT423 0923 (HD: 09/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Tạp B Glimepirid 10 mg |
QT441 0524 (HD: 05/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Nabumeton |
QT297 1022 (HSD: 10/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Tyrothricin |
QT332 021021 (HD: 10/2023) |
|
Xem tài liệu
|
Aspartam |
QT330 021021 (HD: 10/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Paroxetin HCl |
QT322 0223 (HD: 02/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Famotidin |
QT328 0822 (HD: 08/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Tadalafil |
QT301 0124 (HD: 01/2029) |
|
Xem tài liệu
|
L-Methionin |
QT312 0622 (HD: 06/2027) |
|
Xem tài liệu
|
L-Valin 200 mg |
QT318 0524 (HD: 05/2029) |
|
Xem tài liệu
|
L-Lysin acetat 200 mg |
QT327 0423 (HD: 04/2027) |
|
Xem tài liệu
|
L-Lysin hydroclorid 200 mg |
QT311 0622 (HD: 06/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Bezafibrat |
QT321 020621 (HD: 06/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Valsartan |
QT323 020122 (HD: 01/2025) |
|
Xem tài liệu
|
L-Prolin 500 mg |
QT314 020521 (HD: 05/2024) |
|
Xem tài liệu
|
L-Serin 500 mg |
QT315 020621 (HD: 06/2024) |
|
Xem tài liệu
|
L-Glutamic acid 200 mg |
QT306 0523 (HD: 05/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Fructose |
QT291 020621 (HD: 06/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Sucrose 500 mg |
QT263 0623 (HD: 06/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Diosmin 50 mg |
QT288 0724 (HD: 07/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Phenylparaben |
QT396 1222 (HD: 12/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Benzylparaben |
QT400 1222 (HD: 12/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Ceftazidim |
QT233 010718 |
83,8% |
Xem tài liệu
|
Acid aristolochic I |
020618 (HD: 06/2021) |
|
Xem tài liệu
|
L-Leucin 250 mg |
QT310 021021 (HD: 10/2024) |
|
Xem tài liệu
|
L-Histidin 500 mg |
QT308 0423 (HD: 04/2028) |
|
Xem tài liệu
|
L-Isoleucin 500 mg |
QT309 021221 (HD: 12/2024) |
|
Xem tài liệu
|
L-Alanin 500 mg |
QT302 010718 (HD: 07/2023) |
|
Xem tài liệu
|
Montelukast natri |
QT296 0524 (HD: 05/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Dexamethason |
QT286 0624 (HD: 06/2029) |
|
Xem tài liệu
|
Hydroclorothiazid |
QT300 0824 (HD: 09/2029) |
|
Xem tài liệu
|
L-Phenylalanin 200 mg |
QT313 020921 (HD: 09/2024) |
|
Xem tài liệu
|
4-Hydroxybenzoic acid |
QT410 0523 (HD: 05/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Natri valproat |
QT327 021021 (HD: 10/2024) |
|
Xem tài liệu
|
L-Threonin 500 mg |
QT316 010518 (HD: 05/2023) |
|
Xem tài liệu
|
Mannitol 200 mg |
QT295 0724 (HD: 07/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Sorbitol 500 mg |
QT267 0623 (HD: 06/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Acid oleanolic 20 mg |
030520 (HD: 05/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Piperacillin natri |
QT266 021120 (HD: 11/2024) |
|
Xem tài liệu
|
L-Arginin HCl 200 mg |
QT303 0324 |
|
Xem tài liệu
|
L-Arginin 120 mg |
QT320 020521 (HD: 05/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Tinidazol impurity A 10mg |
QT401 0123 (HD: 01/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Metronidazol impurity A |
QT001A 020318 (HD: 03/2023) |
|
Xem tài liệu
|
Prednisolon acetat |
QT277 1024 (HD: 10/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Tạp A amlodipin 10 mg |
QT403 0423 (HD: 04/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Tạp G amlodipin 10 mg |
QT405 0423 (HD: 04/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Allopurinol |
QT269 0822 (HD: 08/2027) |
|
Xem tài liệu
|
5-Methylthiazol-2-ylamin 10 mg (Tạp meloxicam) |
QT390 0822 (HD: 08/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Lisinopril |
QT268 0423 (HD: 04/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Natri benzoat |
QT277 0623 (HD: 06/2028) |
|
Xem tài liệu
|
4-Nitrophenol 50 mg (Tạp Paracetamol) |
009C 020820 (HD: 08/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Indapamid |
QT264 0224 (HD: 02/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Fenofibrat |
QT271 020122 (HD: 01/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Cloroquin phosphat |
QT270 010717 |
100,0 % |
Xem tài liệu
|
Cyanoguanidin – tạp metformin |
QT443 0524 (HD: 05/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Vinpocetin |
QT368 021021 (HD: 10/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Isobutylparaben |
QT399 1222 (HD: 12/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Butylparaben |
QT398 0923 (HD: 09/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Ethylparaben |
QT397 1222 (HD: 12/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Esomeprazol magnesium |
QT335 0923 (HD: 09/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Glibenclamid |
QT363 020821 (HD: 08/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Gabapentin |
QT292 0922 (HD: 09/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Calophyllolid |
Cal04/0-1/17 |
94,98 % |
Xem tài liệu
|
Perindopril erbumin |
QT298 0322 (HD: 03/2027) |
|
Xem tài liệu
|
2-Pyrrolidon (Tạp piracetam) |
QT258 0523 (HD: 03/28) |
|
Xem tài liệu
|
Floctafenin |
QT260 020920 (HD: 09/2023) |
|
Xem tài liệu
|
Alpha Tocopheryl Acetat 200 mg |
QT064 0524 (HD: 05/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Capecitabin 60 mg |
QT272 0823 (HD: 08/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Simethicon 250 mg |
QT275 0622 (HD: 06/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Curcumin III |
QT377 0422 (HD: 04/2025) |
90,0% |
Xem tài liệu
|
Curcumin II |
QT376 0422 (HD: 04/2025) |
|
Xem tài liệu
|
CurcuminI |
QT209 060220 |
85,7% |
Xem tài liệu
|
Phyllanthin 5 mg |
QT354 0622 (HD: 06/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Vitexin 5mg |
QT350 0323 (HD: 30/03/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Menthol |
QT253 030421 (HD: 05/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Eucalyptol 250 mg |
QT254 0523 (HD: 05/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Methyl Salicylat 500 mg |
QT252 0323 (HD: 03/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Diacerein |
QT218 040222 (HD: 02/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Rutin 60 mg |
QT152 0823 (HD: 08/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Econazol Nitrat |
QT257 020521 (HD: 05/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Epigallocatechin Gallat |
QT215 011012 |
93,29% |
Xem tài liệu
|
L-Asparagin 120 mg |
QT251 1023 (HD: 10/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Quercetin 60 mg |
QT104 0723 (HD: 07/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Colchicin |
QT212 0922 (HD: 09/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Curcumin |
QT209 071120 (HD: 11/2024) |
85,7 % |
Xem tài liệu
|
Hesperidin 60 mg |
QT214 0924 (HD: 09/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Propranolol HCl |
QT118 1022 (HD: 10/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Silybin 60 mg |
QT198 1123 (HD: 11/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Aceclofenac |
QT220 030421 (HD: 04/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Flunarizin HCl |
QT213 0523 (HD: 05/2028) |
|
Xem tài liệu
|
TẠP B-Nifedipin |
QT223 010915 |
99,75 % |
Xem tài liệu
|
TẠP A-Nifedipin |
QT222 010915 |
99,62 % |
Xem tài liệu
|
Captopril disulfid 10 mg |
QT447 0824 (HD: 08/2027) |
|
Xem tài liệu
|
S-Amlodipin Besilat |
QT248 020918 |
92,8% |
Xem tài liệu
|
TẠP A-DICLOFENAC |
QT005A 021118 |
98,0 % |
Xem tài liệu
|
Fenofibrat impurity B (Tạp B fenofibrat) 10 mg |
QT440 0524 (HD: 04/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Berberin Clorid |
QT122 0123 (HD: 01/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Lactulose 500 mg |
QT260 0824 (HD: 08/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Sulbactam Pivoxil |
QT244 0824 (HD: 04/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Verapamil Hydroclorid |
QT242 010914 |
100,52 % |
Xem tài liệu
|
N-Acetyl-DL-Leucin |
QT241 030122 (HD: 01/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Gabapentin impurity A 10 mg |
QT415 0623 (HD: 04/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Fluconazol |
QT319 030621 (HD: 06/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Cefotaxim natri |
QT232 020518 |
91,0% |
Xem tài liệu
|
Catechin |
QT238 010514 |
85,25 % |
Xem tài liệu
|
Phloroglucid hydrat |
QT237 010514 |
93,95 % |
Xem tài liệu
|
Bacitracin |
QT234 010414 |
66,3 IU/mg |
Xem tài liệu
|
Itraconazol |
QT236 0423 (HD: 04/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Benzocain |
QT235 020417 |
99,2 % |
Xem tài liệu
|
Tramadol HCl |
QT232 030619 (HD: 06/2025) - Hết hàng |
|
Xem tài liệu
|
D-Phenylglycin (Tạp cephalexin) 10 mg |
QT230 030521 (HD: 05/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Levosulpirid |
QT229 0423 (HD: 04/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Clopidogrel bisulfat |
QT276 1024 (HD: 10/2029) |
|
Xem tài liệu
|
Piperaquin |
QT228 010713 |
99,27 % |
Xem tài liệu
|
Methocarbamol |
QT227 040820 (HD: 08/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Pantoprazol natri |
QT219 0924 (HD: 10/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Telmisartan |
QT217 050122 (HD: 01/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Guanin-Tạp aciclovir |
QT149A 040222 (HD: 02/2025) |
|
Xem tài liệu
|
2-Amino-4(NO-ph)propan1,3-diol 20 mg (Tạp cloramphanicol) |
QT014A 030118 (HD: 01/2021) |
|
Xem tài liệu
|
Cefpodoxim proxetil |
QT208 071121 (HD: 11/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Acid 7-ADCA (Tạp cephalexin) |
QT207 080621 (HD: 06/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Danazol |
QT202 030920 (HD: 10/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Clavulanat kali |
QT204 0723 (HD: 01/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Triprolidin HCl |
QT200 020616 |
94,27 % |
Xem tài liệu
|
Irbesartan |
QT201 0822 (HD: 08/2027) |
|
Xem tài liệu
|
L-Cystein HCl |
QT199 1222 (HD: 12/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Rhodamin B |
43040/ Riedel |
Định tính |
Xem tài liệu
|
Zidovudin |
QT133 041116 |
99,5 % |
Xem tài liệu
|
Vanilin MP 15 mg |
QT358 1122 (HD: 11/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Trimethoprim |
QT044 090621 (HD: 06/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Trimetazidin hydrochlorid |
QT076 0123 (HSD: 01/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Trimebutine maleate |
QT175 060122 (HD: 01/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Triamcinolon acetonid |
QT084 060621 (HD: 06/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Tinidazol |
QT095 070322 (HD: 03/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Thiamine Mononitrate (Vit.B1 Nitrat) |
QT035 0824 (HD: 08/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Thiamine Hydrochlorid (B1 HCl) |
QT025 130421 (HD: 04/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Theophyllin |
QT131 0823 (HD: 08/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Tetracycline Hydrochloride |
QT060 090217 |
97,2 % |
Xem tài liệu
|
Terpin Hydrate |
QT004 111019 (HD: 02/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Tenoxicam |
QT123 050420 (HD: 04/2024) |
99,6 % |
Xem tài liệu
|
Tenofovir diosproxil fumarat |
QT191 0622 (HD: 06/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Sulpirid |
QT119 090721 (HD: 07/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Sulphamethoxazol |
QT071 110621 (HD: 06/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Sulbactam natri 60 mg |
QT195 1023 (HD: 10/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Spiramycin |
QT032 0123 (HD: 01/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Simvastatin |
QT174 060122 (HD: 01/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Secnidazol |
QT073 0822 (HD: 08/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Salbutamol sulfat |
QT105 080819 (HD: 08/2022) |
|
Xem tài liệu
|
Roxithromycin |
QT069 0324 (HD: 03/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Risedronate natri |
QT186 0823 (HD: 08/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Riboflavin Natri Phosphat |
QT144 1223 (HD: 05/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Riboflavin |
QT024 0624 (HD: 06/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Retinyl Palmitat 250 mg (Vit.A Palmitat) |
QT041 0223 (HD: 02/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Retinyl Acetat 200 mg (Vit.A Acetat) |
QT143 080321 (HD: 03/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Ranitidin hydrochlorid |
QT039 080521 (HD: 05/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Rabeprazol natri 60 mg |
QT226 0822 (HSD: 08/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Pyridoxin Hydrochlorid |
QT034 0924 (HD: 09/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Propylparaben |
QT130 0123 (HD: 01/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Promethazin Hydroclorid |
QT108 0324 (HD: 03/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Procain Hydrochride |
QT125 040518 |
99,7 % |
Xem tài liệu
|
Prednison |
QT091 0424 (HD: 04/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Prednisolon |
QT106 171020 (HD: 10/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Piroxicam |
QT017 0422 (HD: 04/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Piracetam |
QT110 0623 (HD: 06/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Rosuvastatin calci |
QT182 0824 (HD: 08/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Phenytoin |
QT190 0422 |
|
Xem tài liệu
|
Phenylephrine HCl |
QT178 060721 (HD: 07/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Phenacetin MP 15 mg |
QT359 0523 |
|
Xem tài liệu
|
Penicillin V Kali (Phenoxymethyl Penicillin potassium) |
QT036 060520 (HD: 05/2023) |
99,8 % |
Xem tài liệu
|
Paracetamol |
QT009 0322 (HD: 03/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Cloxacillin Natri |
QT127 0824 (HD: 08/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Lamivudin |
QT139 0423 (HD: 04/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Levetiracetam |
QT183 0824 (HD: 08/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Loperamid HCl |
QT037 0622 (HD: 06/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Loratadin |
QT070 0623 (HD: 06/2028) |
|
Xem tài liệu
|
L-Tyrosin |
QT088 110121 (HD: 01/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Mebendazole |
QT083 0124 (HD: 01/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Mefenamic acid |
QT055 1022 (HD: 10/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Meloxicam |
QT089 0423 (HD: 04/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Miconazole Nitrat |
QT029 070421 (HD: 04/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Moxifloxacin HCl |
QT187 0422 (HD: 04/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Nalidixic Acid |
QT114 1024 (HD: 10/2029) |
|
Xem tài liệu
|
Neomycine Sulphate |
QT051 0623 (HD: 06/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Nicotinamid (Vit. PP) |
QT054 0524 (HD: 05/2029) |
|
Xem tài liệu
|
Nifedipine |
QT002 0124 (HD: 01/2029) |
|
Xem tài liệu
|
Norfloxacin |
QT068 060719 |
99,5% |
Xem tài liệu
|
Nystatin |
QT033 0123 (HD: 01/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Ofloxacin |
QT079 101220 (HD: 12/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Gliclazid |
QT137 0923 (HD: 09/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Ketoprofen |
QT048 040916 |
99,5% |
Xem tài liệu
|
Heptaminol Hydroclorid |
QT121 030313 |
99,20 % |
Xem tài liệu
|
Omeprazol |
QT134 1023 (HD: 10/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Oxomemazine Hydrochloride |
QT074 050815 |
99,78 % |
Xem tài liệu
|
Naphazolin Nitrat |
QT080 060515 |
99,49 % |
Xem tài liệu
|
Metronidazol |
QT001 131121 (HD: 11/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Mephenesin |
QT057 1024 (HD: 10/2029) |
|
Xem tài liệu
|
Losartan kali |
QT166 0724 (HD: 07/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Lincomycin hydrochlorid |
QT092 100122 (HD: 02/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Lidocain Hydrochlorid |
QT124 0423 (HD: 04/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Levofloxacin |
QT165 0523 (HD: 05/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Lansoprazol |
QT161 0822 (HD: 08/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Ketoconazol |
QT050 0924 (HD: 09/2029) |
|
Xem tài liệu
|
Indomethacin |
QT077 040414 |
98,51 % |
Xem tài liệu
|
Hyoscin n-butylbromid |
QT113 030319 (HD: 30/3/2022) |
|
Xem tài liệu
|
Guaifenesin |
QT081 0924 (HD: 09/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Griseofulvin |
QT027 040916 |
953,2 µg/mg |
Xem tài liệu
|
Glucosamin HCl |
QT167 120122 (HD: 01/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Glimepirid |
QT173 0623 (HD: 06/2028) |
|
Xem tài liệu
|
Gentamicin sulfat |
QT056 0424 (HD: 04/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Fursultiamin |
QT172 0722 (HD: 07/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Furosemid |
QT129 060121 (HD: 01/2025) |
|
Xem tài liệu
|
Folic Acid |
QT099 0723 (HD: 07/2026) |
|
Xem tài liệu
|
Flavoxat HCl |
QT151 031015 |
99,36% |
Xem tài liệu
|
Fexofenadin HCl |
QT170 0224 (HD: 02/2027) |
|
Xem tài liệu
|
Diphenhydramine Hydrochloride |
QT052 040213 |
99,74% |
Xem tài liệu
|
Diazepam |
QT181 020213 |
|
Xem tài liệu
|
Dextropropoxyphen HCl |
QT147 030315 |
99,99% |
Xem tài liệu
|
Dexamethasone Acetate |
QT013 111120 (HD: 11/2024) |
|
Xem tài liệu
|
Ceftriaxon Natri |
QT132 051218 |
90,0% |
Xem tài liệu
|
Cefaclor |
QT066 110519 (HD: 05/2023) |
|
Xem tài liệu
|
Carbamazepin |
QT192 040319 (HD: 03/23) |
99,9 % |
Xem tài liệu
|
Bromazepam |
QT180 030217 |
99,9% |
Xem tài liệu
|
Atorvastatin Ca |
QT164 1022 (HSD: 10/27) |
|
Xem tài liệu
|