Skip to content
Dược liệu đối chiếu
Dược liệu đối chiếu |
Số lô |
Ngày kiểm tra lại |
Đơn vị tính |
Gừng (Thân rễ) Rhizoma Zingiberis |
01032025 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Cẩu tích (Thân rễ) Rhizoma Cibotii |
01032025 |
31-03-2026 |
Gói 10 g |
Cẩu tích (Thân rễ) Rhizoma Cibotii |
01032025 |
31-03-2026 |
Lọ 02 g |
Địa hoàng (sinh địa) (Rễ) Radix Rehmanniae glutinosae |
15022025 |
31-03-2026 |
Gói 10 g |
Đảng sâm (Rễ) Radix Codonopsis |
15022025 |
28-02-2026 |
Lọ 02g |
Đảng sâm (Rễ) Radix Codonopsis |
15022025 |
28-02-2026 |
Gói 10 g |
Câu đằng (Cành) Ramulus cum Unco Uncariae |
01012024 |
28-02-2026 |
Gói 10 g |
Câu đằng (Cành) Ramulus cum Unco Uncariae |
01012024 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Hoàng liên (Thân rễ) Rhizoma Coptidis |
01072020 |
31-08-2025 |
Lọ 02 g |
Phục linh (Bạch linh) (Thể quả nấm) Poria |
01072024 |
01-07-2025 |
Gói 10 g |
Lạc tiên (Toàn Thân) Herba Passiflorae Foetidae |
15052024 |
31-03-2026 |
Gói 10 g |
Dâu (Tang bạch bì )(vỏ rễ) Cortex Mori albae radicis |
15052024 |
30-06-2025 |
Lọ 02 g |
Actiso (Lá) Folium Cynarae scolymi |
01052024 |
01-06-2025 |
Gói 10 g |
Củ mài (Hoài Sơn) (củ) Tuber Dioscoreae persimilis |
01072024 |
01-07-2025 |
Gói 10 g |
Bìm Bìm Biếc (Hạt) Semen Pharbitidis |
15052024 |
15-06-2025 |
Lọ 02 g |
Long đởm (Rễ và thân rễ) Radix et Rhizoma Gentianae |
01072023 |
31-03-2026 |
Lọ 02 g |
Đan sâm (Rễ và Thân rễ) Radix et Rhizoma Salviae miltiorrhizae |
01062021 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Đan sâm (Rễ và Thân rễ) Radix et Rhizoma Salviae miltiorrhizae |
01062021 |
31-01-2026 |
Gói 10g |
Bán hạ (Bán hạ bắc) (Thân rễ) Rhizoma Pinelliae |
15042024 |
31-03-2026 |
Lọ 02 g |
Bán hạ (Bán hạ bắc) (Thân rễ) Rhizoma Pinelliae |
15042024 |
31-03-2026 |
Gói 10 g |
Thổ phục linh (Thân rễ) Rhizoma Smilacis glabrae |
01042024 |
28-02-2026 |
Gói 10 g |
Hương Phụ (thân rễ) Rhizoma Cyperi |
01042024 |
31-03-2026 |
Gói 10 g |
Hoàng cầm (Rễ) Radix Scutellariae |
01012024 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Đương quy (Rễ) Radix Angelicae sinensis |
01042024 |
28-02-2026 |
Gói 10 g |
Địa cốt bì (Vỏ rễ) Cortex Radicis Lycii |
01042024 |
28-02-2026 |
Gói 10 g |
Địa cốt bì (Vỏ rễ) Cortex Radicis Lycii |
01042024 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Ngũ vị tử (Quả) Fructus Schisandrae chinensis |
15032024 |
28-02-2026 |
Gói 10 g |
Ngũ vị tử (Quả) Fructus Schisandrae chinensis |
15032024 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Đinh lăng (Rễ) Radix Polysciacis |
01012024 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Địa liền (Thân rễ) Rhizoma Kaempferiae galangae |
15032024 |
28-02-2026 |
Gói 10 g |
Địa liền (Thân rễ) Rhizoma Kaempferiae galangae |
15032024 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Bách bộ (Rễ) Radix Stemonae tuberosae |
01042023 |
01-06-2025 |
Gói 10 g |
Bách bộ (Rễ) Radix Stemonae tuberosae |
01042023 |
01-06-2025 |
Lọ 02 g |
Xuyên khung (Thân rễ) Rhizome Ligustici wallichii |
01012024 |
28-02-2026 |
Gói 10 g |
Muồng trâu (Lá) Folium Senna alatae |
15122023 |
15-01-2025 |
Gói 10 g |
Muồng trâu (Lá) Folium Senna alatae |
15122023 |
15-01-2025 |
Lọ 02 g |
Câu Kỷ Tử (Quả) Fructus Lycii |
01122023 |
31-01-2026 |
Gói 10g |
Tử uyển (Rễ và Thân rễ) Radix et Rhizoma Asteris tatarici |
01082021 |
30-09-2025 |
Lọ 02 g |
Xà sàng (quả) Fructus Cnidii |
01082020 |
30-09-2025 |
Lọ 02 g |
Tục đoạn (rễ) Radix Dipsaci |
15052019 |
30-09-2025 |
Gói 10 g |
Tử uyển (Rễ và Thân rễ) Radix et Rhizoma Asteris tatarici |
01082021 |
30-09-2025 |
Gói 10 g |
Thăng Ma (Thân rễ) Rhizoma Cimicifugae |
15052020 |
15-11-2024 |
Lọ 02 g |
Tam Thất (rễ) Radix Panasis notoginseng |
01092021 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Sơn Thù (Quả) Fructus Corni officinalis |
01052020 |
30-09-2025 |
Lọ 02 g |
Sen (Hạt) Semen Nelumbinis nuciferae |
01092021 |
31-10-2025 |
Gói 10 g |
Sen (Hạt) Semen Nelumbinis nuciferae |
01092021 |
31-10-2025 |
Lọ 02 g |
Sa Nhân ( Quả) Fructus Amomi |
01012024 |
31-10-2025 |
Gói 10 g |
Râu mèo (Toàn cây) Herba Orthosiphonis spiralis |
01112023 |
30-09-2025 |
Gói 10 g |
Râu mèo (Toàn cây) Herba Orthosiphonis spiralis |
01112023 |
30-09-2025 |
Lọ 02 g |
Nhân Sâm (Thân rễ và rễ) Rhizoma et Radix Ginseng |
15052020 |
30-09-2025 |
Lọ 02 g |
Ngô Thù Du (Quả) Fructus Evodiae rutaecarpae |
01072020 |
30-09-2025 |
Lọ 02 g |
Nghệ (Thân rễ) Rhizoma Curcumae longae |
15072020 |
30-09-2025 |
Lọ 02 g |
Mộc Hương (rễ) Radix Saussureae lappae |
01092020 |
30-09-2025 |
Lọ 02 g |
Mạn Kinh Tử (quả) Fructus Viticis trifoliae |
15052019 |
15-07-2025 |
Gói 10 g |
Kê huyết đằng (thân) Caulis Spatholobi suberectii |
15072020 |
30-09-2025 |
Lọ 02 g |
Huyết Giác (Lõi gỗ) Lignum Dracaenae |
15082022 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Hương Phụ (thân rễ) Rhizoma Cyperi |
15012021 |
31-10-2025 |
Lọ 02 g |
Hòe (Nụ hoa) Flos Styphnolobii japonici imaturi |
01042020 |
30-09-2025 |
Lọ 02 g |
Hoàng liên (thân rễ) Rhizoma Coptidis |
01072020 |
01-09-2024 |
Lọ 02 g |
Hậu phác (Vỏ) Cortex Magnoliae officinalis |
01042024 |
28-02-2026 |
Gói 10 g |
Hậu phác (Vỏ) Cortex Magnoliae officinalis |
01072021 |
31-10-2025 |
Lọ 02 g |
Đảng sâm (Rễ) Radix Codonopsis |
01122023 |
31-10-2025 |
Gói 10 g |
Bổ Cốt Chỉ (Phá cố chỉ) (quả) Fructus Psoraleae corylifoliae |
15082019 |
15-07-2025 |
Gói 10 g |
Bìm Bìm Biếc (Hạt) Semen Pharbitidis |
15052024 |
15-06-2025 |
Gói 10 g |
Bạc hà (Toàn thân ) Herba Menthae |
01092022 |
30-09-2025 |
Gói 10 g |
Uy linh tiên (Rễ) Radix et rhizoma Clematidis |
01032023 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Thục Địa (Rễ) Radix Rehmanniae glutinosae praeparata |
01072023 |
01-05-2025 |
Lọ 02 g |
Mẫu đơn bì (Vỏ rễ) Cortex Paeoniae suffruticosae |
01032023 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Địa long (Toàn thân ) Pheretima |
01042023 |
31-03-2026 |
Gói 10 g |
Diệp hạ châu đắng (Toàn cây) Herba Phyllanthi amari |
01032023 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Cỏ nhọ nồi (Toàn thân) Herba Ecliptae |
01032023 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Ý dĩ (Hạt) Semen Coisic |
15012022 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Xuyên Tâm Liên (toàn cây) Herba Andrographii |
01092021 |
31-01-2026 |
Gói 10 g |
Trinh Nữ Hoàng Cung (lá) Folium Crini latifolii |
15022021 |
15-06-2024 |
Lọ 02 g |
Trạch tả (Thân rễ) Rhizoma Alismatis |
15012022 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Tân Di (nụ hoa) Flos Magnoliae |
01092021 |
30-09-2025 |
Lọ 02 g |
Rau đắng đất (Toàn thân ) Herba Glini oppositifolii |
15052024 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Quế (Cành) Ramulus Cinnamomi |
01072021 |
31-08-2025 |
Lọ 02 g |
Phòng phong (Rễ) Radix Saposhnikoviae divaricatae |
15012022 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Ngưu tất ( Rễ) Radix Achyranthis bidentatae |
01112023 |
31-12-2025 |
Gói 10 g |
Hạ khô thảo (Cụm quả) Spica Prunellae |
01092021 |
30-09-2025 |
Lọ 02 g |
Đinh hương (Nụ hoa) Flos Syzygii aromatici |
15032022 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Đại hồi (Quả) Fructus Illicii veri |
15012021 |
31-01-2026 |
Gói 10 g |
Diệp Hạ Châu (toàn cây) Herba Phyllanthi urinariae |
01052022 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Cỏ tranh (Thân rễ) Rhizoma Imperatae cylindricae |
15012021 |
15-06-2024 |
Lọ 02 g |
Bối mẫu (Xuyên bối mẫu) (Thân hành) Bulbus Fritillariae |
01092022 |
30-09-2025 |
Lọ 02 g |
Bồ công anh (Toàn thân) Herba Taraxacum |
01112021 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Bạch giới tử (Hạt) Semen Sinapis albae |
15122021 |
15-06-2025 |
Lọ 02 g |
Bạch chỉ (Rễ) Radix Angelicae dahuricae |
01052022 |
01-06-2025 |
Gói 10 g |
Ba kích (Rễ) Radix Morindae officinlis |
15122021 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Hoàng đằng (Thân và rễ) Caulis et Radix Fibraureae |
15012021 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Tiền Hồ (Rễ) Radix Peucedani decursivi |
01042020 |
01-04-2025 |
Lọ 02 g |
Thiên Niên Kiện (thân rễ) Rhizoma Homalomenae occultae |
01052020 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Cau (hạt) Semen Arecae catechi |
01042020 |
31-03-2026 |
Lọ 02 g |
Đại táo (Quả) Fructus Ziziphi jujubae |
15022020 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Ma Hoàng (toàn thân) Herba Ephedrae |
15122019 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Thục Địa (Rễ) Radix Rehmanniae glutinosae praeparata |
01072023 |
01-05-2025 |
Gói 10 g |
Diệp Hạ Châu (toàn cây) Herba Phyllanthi urinariae |
01052022 |
31-01-2026 |
Gói 10 g |
Tri mẫu (thân rễ) Rhizoma Anemarrhenae |
15052019 |
15-07-2025 |
Gói 10 g |
Nhàu (quả) Fructus morindae citrifoliae |
01042019 |
01-06-2024 |
Gói 10 g |
Ngưu Bàng (ngưu bàng tử) (quả) Fructus Arctii lappae |
01032019 |
01-07-2025 |
Gói 10 g |
Khoản Đông Hoa (hoa) Flos Tussilaginis farfarae |
15052019 |
15-07-2025 |
Gói 10 g |
Khiếm Thực (hạt) Semen Euryales |
15022019 |
28-02-2026 |
Gói 10 g |
Dâu (Tang bạch bì )(vỏ rễ) Cortex Mori albae radicis |
15052024 |
30-06-2025 |
Gói 10 g |
Bình Vôi (củ) Tuber Stephaniae |
15022019 |
28-02-2026 |
Gói 10 g |
Xuyên Tâm Liên (toàn cây) Herba Andrographii |
01092021 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Tân Di (nụ hoa) Flos Magnoliae |
01092021 |
30-09-2025 |
Gói 10 g |
Độc hoạt (rễ) Radix Angelicae pubescentis |
15072020 |
15-06-2025 |
Lọ 02 g |
Rau đắng đất (Toàn thân ) Herba Glini oppositifolii |
15052024 |
15-06-2025 |
Gói 10g |
Liên kiều (quả) Fructus Forsythiae suspensae |
01022020 |
01-03-2025 |
Lọ 02 g |
Khương hoạt (thân rễ và rễ) Rhizoma et Radix Notopterygii |
01032020 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Hoàng bá (Vỏ thân) Cortex Phellodendri |
15102019 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Diếp cá (Toàn thân) Herba Houttuyniae cordatae |
15122021 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Chỉ thực (Quả) Fructus Aurantii immaturus |
01052019 |
01-07-2025 |
Gói 10g |
Xích thược (Rễ) Radix Paeoniae |
01082020 |
31-03-2026 |
Lọ 02 g |
Diếp cá (Toàn thân) Herba Houttuyniae cordatae |
15122021 |
31-01-2026 |
Gói 10g |
Rau má (Toàn thân ) Herba Cetellae asiaticae |
01042020 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Uy linh tiên (Rễ) Radix et rhizoma Clematidis |
01032023 |
28-02-2026 |
Gói 10 g |
Trạch tả (Thân rễ) Rhizoma Alismatis |
15012022 |
31-01-2026 |
Gói 10 g |
Thiên ma (Thân rễ) Rhizoma Gastrodiae elatae |
01052022 |
01-11-2024 |
Lọ 02 g |
Tam thất (Rễ) Radix Panasis notoginseng |
01042024 |
01-05-2025 |
Gói 10 g |
Sa sâm (Rễ) Radix Glehniae |
15022020 |
31-03-2026 |
Lọ 02 g |
Mã đề (toàn thân) Folium Plantaginis |
01042020 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Huyền sâm (Rễ) Radix Scrophulariae |
01072023 |
01-05-2025 |
Gói 10 g |
Hạ khô thảo (Cụm quả) Spica Prunellae |
01092021 |
30-09-2025 |
Gói 10 g |
Đinh hương (Nụ hoa) Flos Syzygii aromatici |
15032022 |
31-01-2026 |
Gói 10 g |
Dành dành (Chi tử) (Quả) Fructus Gardeniae |
01042024 |
01-06-2025 |
Gói 10g |
Cam thảo (Rễ và thân rễ) Radix et Rhizoma Glycyrrhizae |
01092020 |
31-08-2025 |
Lọ 02 g |
Bồ công anh (Toàn thân) Herba Taraxacum |
01052024 |
01-05-2025 |
Gói 10 g |
Kim ngân hoa (Hoa) Flos Lonicerae |
15062020 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Bạch chỉ (Rễ) Radix Angelicae dahuricae |
15122019 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Bạch truật (Thân rễ) Rhizoma Atractylodis macrocephalae |
15062020 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Sài hồ (Rễ) Radix Bupleuri |
15082019 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Bối mẫu (Xuyên bối mẫu) (Thân hành) Bulbus Fritillariae |
01012024 |
31-01-2026 |
Gói 10 g |
Hồng hoa (Hoa) Flos carthamii tinctorii |
15072020 |
30-09-2025 |
Lọ 02 g |
Củ mài (hoài sơn) (củ) Tuber Dioscoreae pesimilis |
01032023 |
01-03-2025 |
Gói 10 g |
Bạch giới tử (Hạt) Semen Sinapis albae |
15122021 |
15-06-2025 |
Gói 10 g |
Cỏ tranh (Thân rễ) Rhizoma Imperatae cylindricae |
15012021 |
15-06-2024 |
Gói 10 g |
Long đởm (Rễ và thân rễ) Radix et Rhizoma Gentianae |
01072023 |
31-03-2026 |
Gói 10 g |
Ý dĩ (Hạt) Semen Coisic |
01022024 |
31-01-2026 |
Gói 10 g |
Phòng phong (Rễ) Radix Saposhnikoviae divaricatae |
15012022 |
31-01-2026 |
Gói 10 g |
Đỗ trọng (vỏ thân) Cortex Eucommiae |
01122019 |
30-09-2025 |
Lọ 02 g |
Hoàng kỳ (Rễ) Radix Astragali membranacei |
15062020 |
15-05-2025 |
Lọ 02 g |
Lạc tiên (Toàn Thân) Herba Passiflorae Foetidae |
15042020 |
31-03-2026 |
Lọ 02 g |
Trần bì (Vỏ quả) Pericarpium Citri reticulatae perenne |
01042020 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Quế ( Vỏ thân, vỏ cành) Cortex Cinnamoni |
15072020 |
15-06-2025 |
Lọ 02 g |
Ngải cứu (Toàn thân) Herba Artemisiae vulgaris |
15042020 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Hoàng cầm (Rễ) Radix Scutellariae |
01012024 |
28-02-2026 |
Gói 10 g |
Xuyên khung (Thân rễ) Rhizome Ligustici wallichii |
01012024 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Thảo quyết minh (Hạt) Semen Sennae torae |
01052019 |
28-02-2026 |
Gói 10 g |
Đại hồi (Quả) Fructus Illicii veri |
15012021 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Actiso (Lá) Folium Cynarae scolymi |
01042020 |
01-01-2025 |
Lọ 02 g |
Tế tân (rễ và thân rễ) Radix et Rhizoma Asari |
15102019 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Mẫu đơn bì (Vỏ rễ) Cortex Paeoniae suffruticosae |
01032023 |
28-02-2026 |
Gói 10 g |
Cỏ nhọ nồi (Toàn thân) Herba Ecliptae |
01032023 |
31-01-2026 |
Gói 10 g |
Hà thủ ô đỏ ( Rễ) Radix Fallopiae multiflorae |
01122020 |
01-06-2025 |
Lọ 02 g |
Quế (Cành) Ramulus Cinnamomi |
01072021 |
31-08-2025 |
Gói 10 g |
Bạch thược (Rễ) Radix Paeoniae lactiflorae |
01122019 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |
Cát cánh (Rễ) Radix Platycodi grandiflori |
15062020 |
15-08-2024 |
lọ 02 g |
Viễn chí (Rễ) Radix Polygalae |
01042020 |
31-03-2026 |
Lọ 02 g |
Ké đầu ngựa (Quả) Fructus Xanthii strumarii |
01012025 |
28-02-2026 |
Gói 10 g |
Thổ phục linh (Thân rễ) Rhizoma Smilacis glabrae |
01042024 |
28-02-2026 |
Lọ 02 g |
Ba kích (Rễ) Radix Morindae officinlis |
01032023 |
31-03-2026 |
Gói 10 g |
Kim tiền thảo (Toàn thân) Herba Desmodii styracifolii |
15032020 |
31-01-2026 |
Lọ 02 g |